Có 2 kết quả:

茶余酒后 chá yú jiǔ hòu ㄔㄚˊ ㄩˊ ㄐㄧㄡˇ ㄏㄡˋ茶餘酒後 chá yú jiǔ hòu ㄔㄚˊ ㄩˊ ㄐㄧㄡˇ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 茶餘飯後|茶余饭后[cha2 yu2 fan4 hou4]

Từ điển Trung-Anh

see 茶餘飯後|茶余饭后[cha2 yu2 fan4 hou4]